Các phần mềm phục vụ TMĐT Electronic Commerce Software

Các phần mềm phục vụ TMĐT Electronic Commerce Software Các chức năng chủ yếu trong 1 phần mềm phục vụ TMĐT Các phần mềm (giải pháp) dùng cho các công ty thực hiện TMĐT theo qui mô doanh nghiệp Đặc điểm của các site thương mại ĐT Các ưlu ý khi thiết kế trang web và trang chủ (Home Page) Câu Hỏi Theo anh chị, để bắt đầu thực hiện việc kinh doanh bằng TMĐT, ta cần chuẩn bị các công tác nào ??? Bạn sẽ chọn giải pháp phần mềm nào Giá cả : có nhiều mức, từ ‘miễn phí’ đến giá hơn $100,000 Các yếu tố tác động đến việc chọn ựla giải pháp: Qui mô doanh nghiệp, mức độ doanh thu Ngân quỹ Đối tượng khách hàng Kỹ thuật, huấn luyện, trang thiết bị Ví dụ 1 web site TMĐT (qui mô lớn)

pdf106 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 1733 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Các phần mềm phục vụ TMĐT Electronic Commerce Software, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
14 Bài 4 Các ph n m m ph c v TMĐTầ ề ụ ụ Electronic Commerce Software Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử 24 N i Dungộ u Các ch c năng ch y u trong 1 ph n ứ ủ ế ầ m m ph c v TMĐTề ụ ụ u Các ph n m m (gi i pháp) dùng cho ầ ề ả các công ty th c hi n TMĐT theo qui ự ệ mô doanh nghi pệ u Đ c đi m c a các site th ng m i ĐTặ ể ủ ươ ạ u Các l u ý khi thi t k trang web và ư ế ế trang ch (Home Page)ủ 34 Câu H iỏ u Theo anh ch , đ b t đ u th c hi n ị ể ắ ầ ự ệ vi c kinh doanh b ng TMĐT, ta c n ệ ằ ầ chu n b các công tác nào ???ẩ ị 44 B n s ch n gi i pháp ph n m m ạ ẽ ọ ả ầ ề nào???? u Giá c : có nhi u m c, t ‘mi n ả ề ứ ừ ễ phí’ đ n giá h n $100,000ế ơ u Các y u t tác đ ng đ n vi c ch n ế ố ộ ế ệ ọ l a gi i pháp:ự ả l Qui mô doanh nghi p, m c đ doanh thuệ ứ ộ l Ngân quỹ l Đ i t ng khách hàngố ượ l K thu t, hu n luy n, trang thi t bỹ ậ ấ ệ ế ị 54 Ví d 1 web site TMĐT ụ (qui mô l n)ớ 64 Ví d 1 web site TMĐT (qui mô nh )ụ ỏ 74 Câu H iỏ u Theo ý anh ch , m t ph n m m cho ị ộ ầ ề phép doanh nghi p kinh doanh đi n t ệ ệ ử thì c n ph i có các ch c năng nào ??ầ ả ứ 84 Các ch c năng c b nứ ơ ả u Gi i pháp e-commerce c n cung c p ả ầ ấ các d ch v t i thi u:ị ụ ố ể l Li t kê danh sách các nhóm hàng, m t hàngệ ặ l Gi mua hàngỏ l X lý giao d ch mua hàngử ị l Các công c c p nh t, b sung các m t ụ ậ ậ ổ ặ hàng,nhóm hàng, trang gi i thi u (storefront: m t ớ ệ ặ ti n c a c a hàng)ề ủ ử 94 Danh m c m t hàngụ ặ Catalog Display u ĐN: danh m c các m t hàng và d ch ụ ặ ị v mà công ty cung c pụ ấ l N u s l ng nh (<35): d dàng t ch c ế ố ượ ỏ ễ ổ ứ cũng nh tìm ki mư ế l N u s l ng l n : c n chia thành các ế ố ượ ớ ầ nhóm hàng. Cung c p ti n ích tìm ki mấ ệ ế 10 4 Danh m c m t hàngụ ặ u Danh m c hàngụ l T ch c hàng hóa/d ch v theo tiêu chí nào đóổ ứ ị ụ l Hình nh kèm theo + chú thíchả u Ph n m m cung c p ầ ề ấ ch c năng phát sinhứ các trang danh m c hàng hóaụ l Template ho c wizard ặ u H tr tìm ki mỗ ợ ế l Search Engine 11 4 Gi mua hàng-Shopping Cartỏ u Gi hàngỏ l Ch a các s n ph m/d ch v mà khách hàng ứ ả ẩ ị ụ ch nọ u Ph n m m cung c p ch c năng ầ ề ấ ứ l Xem gi hàngỏ l Thêm ho c xóa hàngặ u M t s nhà cung c p ph n m mộ ố ấ ầ ề l Salescart, Shopsite 12 4 Minh h a 1 bi u m u đ t hàngọ ể ẫ ặ 13 4 Câu H iỏ u u đi m và khuy t đi m c a vi c mua Ư ể ế ể ủ ệ hàng tr c tuy n b ng hình th c bi u ự ế ằ ứ ể m u ?ẫ 14 4 Gi mua hàngỏ Shopping cart u Khuy t đi m c a đ n đ t hàng d ng ế ể ủ ơ ặ ở ạ form l B t ti n, t n kém th i gianấ ệ ố ờ l Giao di n không thân thi n, d x y ra l iệ ệ ễ ả ỗ u Gi mua hàng-Shopping cartsỏ l L u gi các m t hàng đ c ch nư ữ ặ ượ ọ l Thêm, b t các m t hàng muaớ ặ l L u l i danh sách các m t hàng t đ ngư ạ ặ ự ộ l Tính toán t ng giá tr hoá đ n mua hàngổ ị ơ 15 4 Walmart.com 16 4 Amazon.com 17 4 Minh h a hình nh 1 gi mua ọ ả ỏ hàng 18 4 Câu h iỏ u Làm sao có th l u l i các m t hàng ể ư ạ ặ mà NSD ch n vào trong gi hàng ??ọ ỏ 19 4 Ho t đ ng c a gi hàngạ ộ ủ ỏ u M ng Web : phi tr ng thái(a stateless ạ ạ system), không l u l i các giao d ch ư ạ ị v i các máy kháchớ l Gi hàng c n ph i ghi l i các thông tin các m t ỏ ầ ả ạ ặ hàng khách ch n mua, tránh l m l n, tránh l p ọ ầ ẫ ặ l i ạ  Tính sai. Các ph ng án th ng đ c ươ ườ ượ dùng u Cookies : l u thông tin trên dĩa c ng c a máy ư ứ ủ khách u B sung các s hi u mã hóa vào cu i đ a ch ổ ố ệ ố ị ỉ URL c a c a hàngủ ử 20 4 Câu h iỏ u C ch ho t đ ng sau khi NSD ch n ơ ế ạ ộ ọ hàng và ch p nh n giao d ch ???ấ ậ ị 21 4 X lý giao d ch mua hàngử ị u Tính toán các kho n c n thanh toánả ầ l S l ng x đ n giáố ượ ơ l Gi m giá, thu , chi phí v n chuy nả ế ậ ể u Ph n m m cho phép khách hàng nh p ầ ề ậ m t s thông tin c n thi t đ thanh ộ ố ầ ế ể toán l Đ m b o các ch đ b o m tả ả ế ộ ả ậ 22 4 C ch x lý giao d chơ ế ử ị u Th c hi n khi khách hàng ch n ch c năng ự ệ ọ ứ thanh toán u Thông th ng, trình duy t s chuy n sang s ườ ệ ẽ ể ử d ng Secure Sockets Layer (SSL) ụ u Ph n m m bán hàng s tính toán thu , chi ầ ề ẽ ế phí v n chuy n, chi t kh uậ ể ế ấ l Nhi u gi i pháp ph n m m cho phép n i k t tr c ti p v i ề ả ầ ề ố ế ự ế ớ hãng v n chuy n đ l y v chi phí chuy n hàngậ ể ể ấ ề ể l N i k t v i h th ng k toán n i b c a công ty đ th c ố ế ớ ệ ố ế ộ ộ ủ ể ự hi n toàn b các ho t đ ng kinh doanh trên n n webệ ộ ạ ộ ề 23 4 24 4 25 4 Các ph n m mầ ề E-commerce u Các gi i pháp có chi phí th pả ấ l Xây d ng 1 c a hàng tr c tuy n trong vòng 1 ti ng ự ử ự ế ế đ ng hồ ồ l Giá c thay đ i , phí setup ban đ u $200ả ổ ầ u Phí ph i tr tính theo doanh s bán hàng trong ả ả ố tháng u Các h th ng c trung-Midrange ệ ố ỡ systems l Giá dao đ ng t $1000 đ n trên $5000ộ ừ ế l Có th k t n i v i các database servers(nh ng ể ế ố ớ ư không bao g m phí c a ph n m m database)ồ ủ ầ ề 26 4 Ph n m m E-commerceầ ề u Dành cho công ty qui mô l nớ l Các giao d ch B2Cị l Các giao d ch B2B : c n thêm các công c ị ầ ụ sau: u Mã hóa - Encryption u Ch ng th c - Authenticationứ ự u Xác nh n và ki m tra ch ký đi n tậ ể ữ ệ ử u Có kh năng n i k t v i các h th ng khác ví ả ố ế ớ ệ ố d h th ng ERPụ ệ ố 27 4 Mô hình th ng m i Business-to-Business ươ ạ (B2B Topology) 28 4 29 4 M r ng ch c năngở ộ ứ u Tích h p các h th ng có s nợ ệ ố ẳ l H th ng k toán, phát sinh hóa đ nệ ố ế ơ l Tính ti n l ngề ươ → Ph n m m t ng gi a (middleware)ầ ề ầ ữ u Middleware l Là m t k t n i gi a h th ng EC và h th ng ộ ế ố ữ ệ ố ệ ố ng d ng có s nứ ụ ẳ u M t s nhà cung c pộ ố ấ l BEA Systems, Broadvision, IBM Tivoli Systems 30 4 M r ng ch c năng (tt)ở ộ ứ u Application Server l Th c hi n các công vi c thu c nghi p vự ệ ệ ộ ệ ụ u Có 2 lo iạ l Page-based u Th c hi n yêu c u nghi p v và tr v k t qu là 1 ự ệ ầ ệ ụ ả ề ế ả trang web u S d ng các ngôn ng script nh JSP, ASP, PHPử ụ ữ ư l Component-based u Tách bi u di n d li u và th c hi n nghi p v thành ể ễ ữ ệ ự ệ ệ ụ t ng ph nừ ầ u H th ng d dàng c p nh t và thay đ i các thành ph nệ ố ễ ậ ậ ổ ầ u H th ng ph bi n nh EJBs, COM, CORBAệ ố ổ ế ư 31 4 M r ng ch c năng (tt)ở ộ ứ u Web service l Cho phép 1 ng d ng giao ti p v i ng d ng ứ ụ ế ớ ứ ụ khác thông qua m ng Internet b ng các giao th c ạ ằ ứ SOAP, WSDL u Ví dụ l Ngân hàng s d ng web service đ cung c p ử ụ ể ấ thông tin đ u t cho khách hàng thông qua portalầ ư l Web service s kéo v các thông tinẽ ề u D báo kinh t , các phân tích tài chính c a 1 s công tyự ế ủ ố u D đoán ngành, các k t qu th tr ng tài chínhự ế ả ị ườ 32 4 M r ng ch c năng (tt)ở ộ ứ u Tích h p v i h th ng kinh doanh ợ ớ ệ ố (ERP – Enterprise Resource Planning) l K toán, h u c n, s n xu tế ậ ầ ả ấ l Ti p thế ị l L p k ho chậ ế ạ l Qu n lý d án, ngân quả ự ỹ 33 4 Qu n lý hóa đ nả ơ Qu n lý tài chínhả Qu n lý h u c nả ậ ầ Qu n lý s n ph mả ả ẩ ERP System Internet Đ i tác Aố Đ i tác Bố VAN Đ i tác Cố Đ i tác Dố Web/App Server 34 4 D ch v hostingị ụ Hosting Services u Phù h p v i các doanh nghi p ch a ợ ớ ệ ư chu n b t t các đi u ki n h t ng c ẩ ị ố ề ệ ạ ầ ơ s cho vi c kinh doanh TMĐTở ệ l u đi mƯ ể u Có tính chuyên môn cao,x lý các giao d ch ử ị mua bán, v n chuy n, và chi phí liên quan đ n ậ ể ế thuế u Chi phí th p do nhi u ng i thuê ấ ề ườ  chia s ẻ các chi phí c s h t ng (ph n c ng l n ơ ở ạ ầ ầ ứ ẫ ph n m m)ầ ề 35 4 Các host mi n phí/phí th pễ ấ u Các host c n có các d ch v c b n sauầ ị ụ ơ ả l Mi n phí hay có phí th p, phù h p v i các công ễ ấ ợ ớ ty bán hàng qui mô nh (ít h n 50 m t hàng và ỏ ơ ặ l ng đ n hàng nh )ượ ơ ỏ l Không cung c p d ch v gi mua hàng, x lý giao ấ ị ụ ỏ ử d ch mua hàngị l Thu l i nhu n t các d ch v cung c p banner ợ ậ ừ ị ụ ấ qu ng cáoả l Cung c p 1 s khuôn d ng cho phép xây d ng ấ ố ạ ự các website th ng m i (tuy không chuyên ươ ạ nghi p)ệ 36 4 D ch v hosting c a BizLand.comị ụ ủ 37 4 Các site cung c p d ch v ấ ị ụ qu ng cáoả u Giúp các công ty TMĐT có th qu ng ể ả bá c a hàng c a hử ủ ọ u Các banner qu ng cáo th ng xuyên ả ườ thay đ iổ u Công c ki m soát hi u qu qu ng ụ ể ệ ả ả cáo (s l n vi ng thăm, s l n click ố ầ ế ố ầ chu t,…)ộ u Các công c ph c v qu ng cáo đa ụ ụ ụ ả d ng cho nhi u lo i s n ph mạ ề ạ ả ầ 38 4 LinkExchange 39 4 Các host cung ng d ch v t ng ứ ị ụ ổ thể u Không có banner qu ng cáo, các công ả c xây d ng web, các d ch v cho c a ụ ự ị ụ ử hàng tr c tuy nự ế u Chi phí hàng tháng ph i tr cao h n so ả ả ơ v i các nhà cung ng d ch v c b n ớ ứ ị ụ ơ ả khác u Cung c p ti n ích x lý gi mua hàngấ ệ ử ỏ u Bao g m d ch v x lý giao d ch mua ồ ị ụ ử ị bán (k c ki m tra th tín d ng)ể ả ể ẻ ụ 40 4 M t s công ty cung ng d ch vộ ố ứ ị ụ (chi phí th p)ấ u Yahoo!Store l L phí tháng dao đ ng t $100 - $700ệ ộ ừ l Xây d ng các c a hàng tr c tuy n qui mô ự ử ự ế nhỏ l Thi t k c a hàng v i các công c d a ế ế ử ớ ụ ự trên n n Web (Web-based editing)ề 41 4 Xây d ng 1 c a hàng v i d ch v Yahoo!Storeự ử ớ ị ụ 42 4 Xem và đ t hàngặ 43 4 Qu n Lý, Báo Cáo,… b ng Yahoo!Shopả ằ 44 4 M t s công ty cung ng d ch vộ ố ứ ị ụ u GeoShops l D ch v c a GeoCitiesị ụ ủ l T ng t Yahoo!Storeươ ự l Chi phí ban đ u $25ầ l Chi phí cho d ch v x lý giao d ch ị ụ ử ị $100/tháng, c ng thêm 55 cents cho 1 giao ộ d ch , phí cài đ t $195ị ặ l Không ký k t dài h nế ạ 45 4 GeoShops Home Page 46 4 M t s công ty cung ng d ch vộ ố ứ ị ụ (chi phí th p)ấ u ShopBuilder l H tr các giao d ch mua bán b ng th tín ỗ ợ ị ằ ẻ d ngụ l Phân tích xu h ng c a ng i muaướ ủ ườ l Th ng kê (s li u, bi u đ )ố ố ệ ể ồ u S l ng hàng hóa bán raố ượ u S l ng khách ghé thămố ượ l T o và g i các hóa đ n thông qua e-mailạ ử ơ l L phí tháng :$20 - $250, ph thu c doanh ệ ụ ộ s bán hàngố 47 4 Trang th ng kê do ShopBuilder cung c pố ấ 48 4 Các gi i pháp TMĐTả (chi phí trung bình) u INTERSHOP Merchant Edition l Chi phí tr n gói :$5,000, cung c p trên 50 ọ ấ khuôn m u t o storefront, công c h tr ẫ ạ ụ ỗ ợ cài đ t (set-up wizards), t o các nhóm m t ặ ạ ặ hàng, các công c qu n lý d li uụ ả ữ ệ l Qu n lý c a hàng v i các công c d a trên ả ử ớ ụ ự n n Webề l Qu n lý t n khoả ồ u C nh báo theo c p đ tình hình t n kho, giao ả ấ ộ ồ d ch xu t nh p kho, c p nh t s n ph m, các ị ấ ậ ậ ậ ả ẩ chính sách chi t kh u,..ế ấ 49 4 INTERSHOP Home Page 50 4 Doanh nghi p trung bìnhệ Xây d ng websiteự Catalog Web Server Web Browser Web Browser Internet Mua các b s n ộ ả ph mẩ Shopping Cart Content Mgmt Payment Processing Analysis Tích h p các h th ng ợ ệ ố có s n b ng ph n ẳ ằ ầ m m t ng gi aề ầ ữ H th ng k toán ệ ố ế H th ng tính ệ ố ti n l ngề ươ H th ng qu n lý ệ ố ả kho hàng 51 4 Các gi i pháp TMĐTả (chi phí trung bình) u Net.Commerce l IBM l Giá : $5,000 l D phát tri n và nâng c p theo m c đ ễ ể ấ ứ ộ phát tri n c a doanh nghi pể ủ ệ l Công c h tr xây d ng site d ng wizardsụ ỗ ợ ự ạ l Công c cho phép t i v các s n ph m sụ ả ề ả ẩ ố l C n ki n th c JavaScript, Java, hay C++ầ ế ứ 52 4 Net.Commerce Home Page 53 4 Các gi i pháp TMĐTả (chi phí trung bình) u Site Server Commerce l C a Microsoftủ l Công c “Site Foundation Wizard”ụ l Công c “Store Builder Wizard”ụ l Công c phân tích chu trình kinh doanhụ u Th hi u c a khách hàngị ế ủ u X lý các đ n hàngử ơ u Phân tích các thông tin bán hàng 54 4 MS Site Server Commerce Edition Home Page 55 4 M t s gi i pháp dành cho các ộ ố ả công ty có qui mô l nớ u IBM’s Net.Commerce Pro u Netscape’s Netscape CommerceXpert u Oracle’s Internet Commerce Server u Intel & SAP’s Pandesic Web Business Solution 56 4 Ki n trúc 1 h th ng TMĐT qui mô ế ệ ố l nớ 57 4 Doanh nghi p qui mô l nệ ớ u Các ph n m m th ng tích h p v iầ ề ườ ợ ớ l CRM (Customer Relationship Mgmt) l SCM (Supply Chain Mgmt) l Content Mgmt l Knowledge Mgmt u Ví dụ l IMB WebSphere Commerce Business l Oracle E-Business Suite l Broadvision One-to-One Commerce l Openmarker Transact 58 4 H th ng CRMệ ố u M c tiêu c a CRMụ ủ l Hi u đ c nhu c u c a khách hàng ể ượ ầ ủ → đi u ch nh ề ỉ s n ph m/d ch v đ đáp ng đ c nhu c u đóả ẩ ị ụ ể ứ ượ ầ l C i thi n m i quan h v i khách hàngả ệ ố ệ ớ u Tìm hi uể l Nh ng trang web nào đ c ghé thămữ ượ l Kho ng th i gian 1 trang web đ c vi ng thăm là ả ờ ượ ế bao lâu l Trang web nào đ c vào xem nhi u nh tượ ề ấ l … 59 4 H th ng CRMệ ố u M c tiêu c a CRMụ ủ l Hi u đ c nhu c u c a khách hàng ể ượ ầ ủ → đi u ch nh ề ỉ s n ph m/d ch v đ đáp ng đ c nhu c u đóả ẩ ị ụ ể ứ ượ ầ l C i thi n m i quan h v i khách hàngả ệ ố ệ ớ u Tìm hi uể l Nh ng trang web nào đ c ghé thămữ ượ l Kho ng th i gian 1 trang web đ c vi ng thăm là ả ờ ượ ế bao lâu l Trang web nào đ c vào xem nhi u nh tượ ề ấ l … 60 4 H th ng CRMệ ố u Cung c p ch c năngấ ứ l T p h p tin t cậ ợ ứ l L p k ho ch ti p thậ ế ạ ế ị l Mô hình hóa hành vi c a khách hàngủ l Đi u ch nh s n ph m phù h p v i th hi u ề ỉ ả ẩ ợ ớ ị ế u Ví dụ l Siebel Systems l Oracle CRM, PeopleSoft CRM, MySAP CRM 61 4 62 4 63 4 H th ng SCMệ ố u Giúp doanh nghi p đi u ph i các k ho ch ệ ề ố ế ạ và ho t đ ng v i đ i tácạ ộ ớ ố u Có 2 ch c năng chínhứ l L p k ho chậ ế ạ u D doán nhu c u ph i h p b ng cách s d ng các ự ầ ố ợ ằ ử ụ thông tin t nh ng đ i tác trong chu i cung ngừ ữ ố ỗ ứ l Th c hi nự ệ u H tr các công vi c qu n lý kho và v n chuy nỗ ợ ệ ả ậ ể u Ví dụ l i2 Technology và Munugistics 64 4 H th ng Content Mgmtệ ố u Nhu c u ch nh s a các trang webầ ỉ ử l Thêm s n ph m m iả ẩ ớ l Thay đ i hình nh, thông tinổ ả l Ch n s n ph m bán gi m giáọ ả ẩ ả l Chia s thông tin cho nhân viên, khách hàng, nhà ẻ cung c p và các đ i tácấ ố u Ph n m m giúp doanh nghi p qu n lý m t ầ ề ệ ả ộ kh i l ng l n các hình nh, văn b n, t p tinố ượ ớ ả ả ậ u Ví dụ l Documentum, Vignette, webMethods 65 4 H th ng Knowledge Mgmtệ ố u Các ph n m m qu n lý n i dung ầ ề ả ộ l Thông tin đ c l u trên báo cáo gi y, m c l c, ượ ư ấ ụ ụ b n phân tích, ả u Giá tr th c s c a các tài li u là nh ng thông ị ự ự ủ ệ ữ tin bên trong chúng l Có nhu c u tìm ki m và qu n lý tri th cầ ế ả ứ u Có 4 ch c năng chínhứ l T p h p và t ch c thông tinậ ơ ổ ứ l Chia s thông tin cho nhi u ng i dùngẻ ề ườ l Làm tăng kh năng c ng tác ả ộ l B o v tri th cả ệ ứ 66 4 H th ng Knowledge Mgmtệ ố u Có kh năngả l Đ c n i dung c a các tài li u đi n t , th đi n t ọ ộ ủ ệ ệ ử ư ệ ử và trang web l Tìm ki m đ c nh ng tri th c phù h p đ ng i ế ượ ữ ứ ợ ể ườ dùng th c hi n các công vi c ra quy t đ nh ho c ự ệ ệ ế ị ặ nghiên c uứ u semantic và gi i thu t th ng kêả ậ ố u Ví dụ l IBM Lotus Discovery Server l Microsoft SharePoint Technologies l Entopia Quantum l Scopeware 67 4 uXây d ng 1 website ự có hi u qu cao ệ ả trong TMĐT 68 4 Câu H iỏ u Khi thi t k các trang web bán hàng, ế ế c n quan tâm đ n vi c gìầ ế ệ l Cách t ch c các trang ?ổ ứ l Ngôn t s d ng ?ừ ử ụ l Các siêu liên k t ?ế l T c đ t i trang web ? ố ộ ả l S t ng thích trình duy t ?ự ươ ệ 69 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng u Các trang web c n t ch c ch t ch ầ ổ ứ ặ ẽ và d s d ngễ ử ụ l Đ làm cho trang ch đ n gi n c n thi t k b ng ể ủ ơ ả ầ ế ế ả n i dung, b ng này cũng nên h t s c đ n gi n ộ ả ế ứ ơ ả và d s d ng. Đ ng th i s d ng nh ng t và ễ ử ụ ồ ờ ử ụ ữ ừ đo n ng n g n d hi u đ thu hút ng i đ c.ạ ắ ọ ễ ể ể ườ ọ u S d ng t ng d hi uử ụ ừ ữ ễ ể l giúp khách hàng hi u rõ nh ng v n đ trong th i ể ữ ấ ề ờ gian ng n nh t. ắ ấ l Dùng các câu ng n g n, cô đ ng và gi ki u ắ ọ ọ ữ ể thi t k c đ nh đ i v i t t c các trang conế ế ố ị ố ớ ấ ả 70 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng(tt) u Các siêu liên k t t ch c t tế ổ ứ ố l T o các đ ng link b ng ch hay bi u t ng ạ ườ ằ ữ ể ượ t t c các trang con đ NSD có th xem l i ở ấ ả ể ể ạ ho c xem ti p mà không ph i s d ng đ n ặ ế ả ử ụ ế nút "back" hay "forward" c a trình duy t.ủ ệ l Ph i có nh ng ch thay th t t c các đ ho ả ữ ữ ế ấ ả ồ ạ và đ ng liên k t trong trang ườ ế u Đây là nh ng t s xu t hi n ữ ừ ẽ ấ ệ thay th đ h aế ồ ọ khi tuỳ ch n đ ho trong trình duy t b t t ho c ọ ồ ạ ệ ị ắ ặ khi NSD nh n nút ấ "stop" tr c khi trang đ c t i ướ ượ ả v đ y đ . ề ầ ủ 71 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng (tt) u Th i gian t i v nhanhờ ả ề l Không ph i t t c m i ng i đ u s d ng m t ả ấ ả ọ ườ ề ử ụ ộ đ ng truy n Internet có t c đ caoườ ề ố ộ l Đ ng hy v ng khách hàng s đ iừ ọ ẽ ợ l S d ng đ ho đ trang trí là r t t t nh ng ử ụ ồ ạ ể ấ ố ư đ ng l m d ng. N u c n nhi u hình nh và đ ừ ạ ụ ế ầ ề ả ồ ho l n thì nên có m t bi u t ng nh s liên k t ạ ớ ộ ể ượ ỏ ẽ ế v i hình nh đ ng th i nh c nh ng i xem c n ớ ả ồ ờ ắ ở ườ ầ ph i đ i.ả ợ 72 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng(tt) u Th i gian t i v nhanh (tt)ờ ả ề l S d ng video và audio trong trang nh m t ử ụ ư ộ công c đ bán hàng là ý t ng khá hay, tuy ụ ể ưở nhiên không nên s d ng b i hi n t i h u h t ử ụ ở ệ ạ ầ ế m i ng i v n còn đang s d ng modem 28.8, ọ ườ ẫ ử ụ 33.6 và 56.6. l Nhân t th i gian là vô cùng quan tr ng vì m i ố ờ ọ ọ ng i thu ng ườ ờ không kiên nh nẫ khi vào m ng. ạ N u trang ph i m t th i gian quá lâu đ t i v thì ế ả ấ ờ ể ả ề khách hàng có th nh n chu t và b đi. Đ ng đ ể ấ ộ ỏ ừ ể m t khách hàng ch vì trang web ấ ỉ t i v quá ả ề ch mậ 73 4 Câu H iỏ u Làm th nào đ thi t k 1 trang web có ế ể ế ế th i gian t i v nhanh ???ờ ả ề 74 4 Tăng t c đ truy n t i trang ố ộ ề ả web u Gi m kích c đ h a trong trang webả ỡ ồ ọ l 72 dpi, 256 màu l <10KB l hình nh ỏ kèm theo hình l n h nớ ơ u Qui đ nh kích c các hình nh trong mã ị ỡ ả l nh trang HTMLệ l Đ nh v khu v c hình nhị ị ự ả l Rút ng n kích c trang HTMLắ ỡ l Ch a kho ng tr ng đ download t p tin ừ ả ố ể ậ nhả 75 4 Tăng t c đ truy n t i trang ố ộ ề ả web u Gi m s t p tin liên quan trong 1 trang ả ố ậ web (c t p tin HTML và các t p tin ả ậ ậ hình nh)ả l T i đa 4 socket cho 1 trình duy tố ệ l N u trang HTML có 6 hình nh : t ng c ng ế ả ổ ộ 7 t p tin c n t iậ ầ ả l nên yêu c u <= 5 t p tin cho 1 trang webầ ậ 76 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng(tt) u Th hi n các n i dung không có ể ệ ộ hình nhả l S d ng "GIF" và JavaScripts đ t o hi u ử ụ ể ạ ệ ng :ứ tăng th i gian t i,NSD ờ ả xao lãng n i ộ dung bán hàng c a b n. ủ ạ l Quan ni m Nh ng ng i trên Internet là ệ ữ ườ nh ng ữ con ng i c a thông tin->ườ ủ dành th i ờ gian cho nh ng thông tin có ch t l ngữ ấ ượ ch không ph i là nh ng hình nh vô b . ứ ả ữ ả ổ 77 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng (tt) u Th hi n các n i dung không có ể ệ ộ hình nh (tt)ả l N i dung c nlàm d đ c , chia thành nh ng ộ ầ ễ ọ ữ đo n quan tr ng, ạ ọ bôi đ m nh ng câu quan ậ ữ tr ng ọ trong t ng đo n , trang trí b ng 1 s ừ ạ ằ ố màu l Tô màu văn b nả thay th file đ ho n u có ế ồ ạ ế th :Đ gây s chú ý, có th s d ng văn b n ể ể ự ể ử ụ ả có màu s c khác nhau.ắ 78 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng (tt) u Th hi n các n i dung không có ể ệ ộ hình nh (tt)ả l Ph thu c vào nh ng s n ph m và d ch v đang ụ ộ ữ ả ẩ ị ụ bán l Ph thu c đ i t ng khách hàng c n ti p th hay ụ ộ ố ượ ầ ế ị th tru ng m c tiêuị ờ ụ u Vi dụ l Ti p th cho l p tr : s sinh đ ng c a website s ế ị ớ ẻ ự ộ ủ ẽ làm tăng doanh s bán hàng. ố l Đ i t ng khách hàng là nh ng nhà kinh doanh có ố ượ ữ trình đ thì c n thu hút h b ng nh ng s ki n, ộ ầ ọ ằ ữ ự ệ con s , s trung th c và nh ng l i ích rõ ràng.bố ự ự ữ ợ 79 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng (tt) u D theo dõi quá trình bán hàngễ l T o đi u ki n đ khách hàng hi u rõ ạ ề ệ ể ể nh ng l i ích c a s n ph m và d ch v mà ữ ợ ủ ả ẩ ị ụ ta cung c pấ lĐã xây d ng đ c uy tín đ i v i khách ự ượ ố ớ hàng tr c khi h đ t hàng? ướ ọ ặ lĐã t o cho khách hàng s yêu thích và ạ ự h ng thú tr c khi m i h đ t hàng?ứ ướ ờ ọ ặ lĐã cung c p cho khách hàng m t s cách ấ ộ ố đ t hàng thu n ti n c trên m ng và ngoài ặ ậ ệ ả ạ m ng?ạ 80 4 M t s l u ý khi thi t k ộ ố ư ế ế website bán hàng (tt) u T ng thích v i nhi u trình duy tươ ớ ề ệ l N u s d ng b ng bi u, hình nh : xem ế ử ụ ả ể ả xét c n th n vi c nó s hi n th nh th ẩ ậ ệ ẽ ể ị ư ế nào các trình duy t khác nhau .Ví d ở ệ ụ Internet Explorer, Netscape,... l Xem t t c các c p đ phân gi i .Ví d ở ấ ả ấ ộ ả ụ 640 x 480, 800 x 600, ... 81 4 Câu H iỏ u Tr c khi “xu t b n” website (chính ướ ấ ả th c đ a ra s d ng), c n l u ý nh ng ứ ư ử ụ ầ ư ữ v n đ gì ??? Nên th c hi n các vi c ấ ề ự ệ ệ gì ? 82 4 M t s đi u nên/không nênộ ố ề u Nên đ c và ki m tra c n th n t t c ọ ể ẩ ậ ấ ả các n i dung.ộ l N u ta không quan tâm t i vi c ki m tra l i ế ớ ệ ể ỗ chính t , ng i s d ng s nghi v n làm ả ườ ử ụ ẽ ấ sao h có th ọ ể giao ti n c a mình ề ủ cho m t ộ công ty không th t s a ể ự ử l i chính tỗ ả cho trang web c a mình?ủ l Hãy nh m t ng i b n ho c đ ng nghi p ờ ộ ườ ạ ặ ồ ệ đ c và s a giúp b i h có th tìm th y ọ ử ở ọ ể ấ nh ng l iữ ỗ mà ta không bao gi phát hi n ờ ệ ra đ c. ượ 83 4 M t s đi u nên/không nênộ ố ề u Nên có m t đ t ki m tra toàn b site tr c khi ộ ợ ể ộ ướ đ a vào ho t đ ngư ạ ộ l Các đ ng liên k t, th i gian t i, form bán hàng...ườ ế ờ ả l C g ng ki m tra b ng nhi u ph ng phápố ắ ể ằ ề ươ u Nên ch p nh n các giao d ch buôn bán tr c ấ ậ ị ự tuy nế . l Khi cung c p s n ph m thông tin thì nên chào ấ ả ẩ bán du i d ng đi n t thông qua email. ớ ạ ệ ử 84 4 M t s đi u nên/không nênộ ố ề u N u trang web l n h n 50K hãy đ t m t ghi ế ớ ơ ặ ộ chú nh trên cùng c a trangỏ ủ l Thông báo khách hàng nên kiên nh n trong khi ẫ đ h a đ c t i v (câu này s hi n lên khi trang ồ ọ ượ ả ề ẽ ệ web đang t i v ).ả ề l Các trang web th nghi m dù ử ệ không m t nhi u ấ ề th i gian đ t i v ờ ể ả ề nh ng c n nh r ng khách ư ầ ớ ằ hàng cũng có th có ể đ ng k t n i ch mườ ế ố ậ do đó làm tăng th i gian t i.ờ ả l Không nên đ khách hàng ra đi ch vì th i gian t i ể ỉ ờ ả quá lâu mà không thông báo v vi c h ph i ề ệ ọ ả đ i.ợ 85 4 M t s đi u nên/không nênộ ố ề u Không nên nói ngay cho ng i xem bi t ta ườ ế đang c g ng bán hàng cho hố ắ ọ. u Cho dù s n ph m c a b n có t t nh th nào ả ẩ ủ ạ ố ư ế đi n a thì h u h t m i ng i s không l i ữ ầ ế ọ ườ ẽ ở ạ trang web n u h bi t h ế ọ ế ọ đang b d d mua ị ụ ỗ hàng. u C n đ h đ c, nh n ra đ c nh ng ầ ể ọ ọ ậ ượ ữ l i ích ợ s đem l i cho hẽ ạ ọ và sau đó ch nên đ h ỉ ể ọ bi t r ng ế ằ s n ph m đó đang có bán.ả ẩ u N u th c hi n đ c đi u này thì có nghĩa là ế ự ệ ượ ề khách hàng s t tìm th y và mua s n ph m ẽ ự ấ ả ẩ ta cung c p. ấ 86 4 M t s tiêu chu n chung đ ộ ố ẩ ể đánh giá website kinh doanh đi n t c a 1 doanh nghi pệ ử ủ ệ 87 4 M t s cách đánh giá trang Web ộ ố th ng m i đi n tươ ạ ệ ử u Li u m t DN có th chia nh trang ệ ộ ể ỏ web c a mình thành các ph n nh mà ủ ầ ỏ v n nh n ra nó t nh ng m nh v n ẫ ậ ừ ữ ả ụ đó? l Đi u gì s x y ra khi logo c a trang web b ề ẽ ả ủ ị g đi?Li u m t ng i truy nh p vào trang ỡ ệ ộ ườ ậ web không còn logo này còn nh n ra nhãn ậ hi u c a DN hay không? ệ ủ l Trang Web c a DN có s d ng ngôn ng theo ủ ử ụ ữ m t cách thu n nh t đ nêu b t nhãn hi u ộ ầ ấ ể ậ ệ DN s d ng hay không? ử ụ 88 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử l Trang web có s d ng các thu t ng khi n ử ụ ậ ữ ế ng i ta nghĩ ngay đó là nhãn hi u c a DN ườ ệ ủ hay là khi n h l m l n v i nhãn hi u c a ế ọ ầ ẫ ớ ệ ủ DN khác? l Ph n đ ho có giúp phân bi t nhãn hi u c a ầ ồ ạ ệ ệ ủ DN hay không? Li u các bi u tr ng trên trang ệ ể ư web c a DN có ph n ánh b n ch t c a nhãn ủ ả ả ấ ủ hi u? ệ 89 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử u Li u các công c giao ti p c a DN có ệ ụ ế ủ mang tính nh t quán? ấ l Khi nhìn vào 10 trang ng u nhiên trong trang ẫ web c a DN, 10 trang t cu n sách DN, và 10 ủ ừ ố trang qu ng cáo m i nh t và 10 m u c a tài ả ớ ấ ẩ ủ li u qu ng bá khác ki u ng i ta có th y ệ ả ệ ườ ấ đ c tính nh t quán gi a các y u t này ượ ấ ữ ế ố không? l Li u font ch có nh t quán? Màu s c, phong ệ ữ ấ ắ cách, đ ho có th ng nh t trong t t c các ồ ạ ố ấ ấ ả tài li u? ệ 90 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử u Trang web c a DN dành cho khách ủ hàng hay b ph n qu ng cáo? ộ ậ ả u N i dung trên web c a DN ph i ch a ộ ủ ả ứ đ ng y u t cung c p thông tin có l i cho ự ế ố ấ ợ khách hàng ch không ph i đ phô di n ứ ả ể ễ các k thu t, m thu t,...ỹ ậ ỹ ậ 91 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử u Li u trang ch quá nhi u thông tin? ệ ủ ề l M i khi truy c p vào trang web ng i ta ỗ ậ ườ th ng đ t câu h i nên b t đ u t đâu. ườ ặ ỏ ắ ầ ừ l Các công ty c g ng thông báo m i th cho ố ắ ọ ứ m i ng i trong cùng m t lúc. Do v y m i ọ ườ ộ ậ ỗ ch đ ph i giành l y s chú ý và kho ng ủ ề ả ấ ự ả không trong trang ch . ủ 92 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử l Thông báo m i th cho m i ng i không có ọ ứ ọ ườ nghĩa là đ a t t c lên trang ch .. ư ấ ả ủ u Theo cách này thì n i dung c u trúc là ộ ấ dòng tin c a DN ch xu t hi n khi có liên ủ ỉ ấ ệ quan. Nh v y, DN hãy xây d ng các ư ậ ự chuyên m c, m i trang web nh này bi u ụ ỗ ỏ ể hi n nh ng l i chào hàng quan tr ng c a ệ ữ ờ ọ ủ DN. 93 4 M t s cách đánh giá trang ộ ố Web th ng m i đi n tươ ạ ệ ử u Ví d , khi m t công ty b o hi m đ a ra ụ ộ ả ể ư chào khách t t c các lĩnh v c kinh doanh ấ ả ự t b o hi m nhân th , b o hi m tài s n, ừ ả ể ọ ả ể ả đ n b o hi m ô tô, tàu thuy n, du l ch.ế ả ể ề ị u Thay vì gi i thi u đ ng lo t các lĩnh v c ớ ệ ồ ạ ự trên cùng m t lúc, công ty có th giàn tr i ộ ể ả thông tin ra b ng cách xây d ng cho m i ằ ự ỗ lĩnh v c m t trang chuyên m c riêng, các ự ộ ụ trang chuyên m c này đ c k t n i vào ụ ượ ế ố trang ch c a công ty.ủ ủ 94 4 T o m t trang ch t t cho ạ ộ ủ ố website u Trang ch (Home Page) là trang đ u tiên khách ủ ầ hàng s đ c ti p c n khi truy c p vào website ẽ ượ ế ậ ậ u M t trang ch đ p, h p d n, đ c đáo s thu hút ộ ủ ẹ ấ ẫ ộ ẽ khách hàng truy c p không ch m t l n mà s ậ ỉ ộ ầ ẽ th ng xuyên truy c p tr l i đ tìm ki m thông ườ ậ ở ạ ể ế tin hay s n ph m mà ta cung c p và ti m năng s ả ẩ ấ ề ẽ tr thành khách hàng c a ta.ở ủ u Ng c l i, cho dù n i dung và s n ph m ta cung ượ ạ ộ ả ẩ c p là r t h u ích nh ng trang ch thi t k không ấ ấ ữ ư ủ ế ế làm n i b t đ c đi u đó, không có kh năng thu ổ ậ ượ ề ả hút s chú ý c a khách hàng, thì website s d n ự ủ ẽ ầ m t đi giá tr c a nó.ấ ị ủ 95 4 Câu H iỏ u Trang ch (HomePage) là 1 thành ủ ph n quan tr ng trong website c a 1 ầ ọ ủ doanh nghi p kinh doanh TMĐT, làm ệ th nào đ t o 1 home page đ t yêu ế ể ạ ạ c u ?? (khi xây d ng home page, c n ầ ự ầ l u ý v n đ gì ???)ư ấ ề 96 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u 1. Thu hút s quan tâm c a khách truy ự ủ c p ậ l Nh ng bài gi i thi u v công ty là r t h u ữ ớ ệ ề ấ ữ ích. l Tuy nhiên, ph i bi t ch n l c, đ a ra nh ng ả ế ọ ọ ư ữ thông tin h u ích nh t đ làm n i b t trang ữ ấ ể ổ ậ ch và nh ng u vi t c a s n ph m và d ch ủ ữ ư ệ ủ ả ẩ ị v s cung c p ụ ẽ ấ 97 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u 2. Cung c p các thông tin ng n g n và đ n ấ ắ ọ ơ gi n. ả l M c đích truy c p Internet c a khách hàng là ụ ậ ủ nhanh chóng có đ c nh ng thông tin mà h ượ ữ ọ quan tâm. l Đ ng hy v ng khách hàng s dùng thanh tr t ừ ọ ẽ ượ đ kéo xu ng 3, 4 l n chi u dài c a màn hình đ ể ố ầ ề ủ ể tìm ki m s n ph m. T t nh t hãy t o thu n l i ế ả ẩ ố ấ ạ ậ ợ cho khách truy c p b ng vi c thi t k m t trang ậ ằ ệ ế ế ộ ch th t đ n gi n và ng n g n trên m t m t màn ủ ậ ơ ả ắ ọ ộ ặ hình máy tính. 98 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố l Li t kê, gi i thi u tên các m t hàng b ng cách ệ ớ ệ ặ ằ đánh d u theo t ng kho n m c rõ ràng: Khách ấ ừ ả ụ hàng th ng ch l t qua các đ m c mà h ườ ỉ ướ ề ụ ọ quan tâm ch không bao gi tìm ki m trong ứ ờ ế nh ng đo n gi i thi u dài và khó tìm ki m. Bên ữ ạ ớ ệ ế c nh đó có th s d ng nh ng k thu t, k x o ạ ể ử ụ ữ ỹ ậ ỹ ả làm n i b t nh ng kho n m c quan tr ng. ổ ậ ữ ả ụ ọ l Phân đ nh các kho n m c m t cách rõ ràng: S ị ả ụ ộ ử d ng m u, th header tag hay các thanh công c ụ ầ ẻ ụ đ phân đ nh các kho n m c. ể ị ả ụ l Xây d ng d li u d i d ng c t: D li u xây ự ữ ệ ướ ạ ộ ữ ệ d ng d i d ng c t có th d đ c h n là vi t ự ướ ạ ộ ể ễ ọ ơ ế d i d ng dòng ngang kéo dài h t m t trang màn ướ ạ ế ộ hình. 99 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố l Xây d ng nh ng đo n thông tin ng n: Hãy xây ự ữ ạ ắ d ng nh ng đo n text ng n và làm n i b t ự ữ ạ ắ ổ ậ nh ng n i dung chính quan tr ng c a t ng đo n. ữ ộ ọ ủ ừ ạ l V i nh ng k thu t thi t k trên cùng v i s k t ớ ữ ỹ ậ ế ế ớ ự ế h p các đ ng link k t n i, khách truy c p s có ợ ườ ế ố ậ ẽ đ c đ y đ nh ng thông tin mà trang web c a ượ ầ ủ ữ ủ ta cung c p m t cách thu n ti n và nhanh nh tấ ộ ậ ệ ấ l Trang ch c a m t website nó gi ng nh m t ủ ủ ộ ố ư ộ món ăn khai v c a m t b a ti cị ủ ộ ữ ệ T o cho khách ạ hàng c m giác ngon mi ng và s h p d n c a ả ệ ự ấ ẫ ủ nh ng món ăn khác mà ta s cung c p. ữ ẽ ấ 100 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u 3. Ch d n truy c p ỉ ẫ ậ l M t h th ng đi u h ng hay ch d n truy ộ ệ ố ề ướ ỉ ẫ c p là r t quan tr ng n u mu n thu hút và ậ ấ ọ ế ố tăng s l ng khách truy c p. Và d i đây ố ượ ậ ướ là m t s cách mà có th tham kh o: ộ ố ể ả Công c đi u h ng truy c p: các ụ ề ướ ậ l a ch n đi u h ng mà không ự ọ ề ướ bu c ph i s d ng s tr giúp c a ộ ả ử ụ ự ợ ủ công ngh hay các trình duy t đ c ệ ệ ặ bi t. Các t h p phím t t cũng s ệ ổ ợ ắ ẽ r t h u ích đ ng i truy c p có ấ ữ ể ườ ậ th s d ng công c đi u h ng ể ử ụ ụ ề ướ t bàn phím thay b ng vi c c m ừ ằ ệ ầ chu t. ộ 101 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u Công c tìm ki m: tra c u website qua các ụ ế ứ công c tìm ki m đ có đ c chính xác nh ng ụ ế ể ượ ữ thông tin hay s n ph m mà h c n, liên h v i ả ẩ ọ ầ ệ ớ m t s nhà cung c p máy ch , nh : Google, ộ ố ấ ủ ư FreeFind. Ho c b n có th tham kh o t i ặ ạ ể ả ạ SearchTools.com u S đ trang: Đ i v i nh ng trang web l n và ơ ồ ố ớ ữ ớ ph c t p, vi c xây d ng m t s đ trang là r t ứ ạ ệ ự ộ ơ ồ ấ h u ích không ch cho khách truy c p mà cho ữ ỉ ậ chính ta khi mu n qu n lý, theo dõi và c p ố ả ậ nh t d li u. S đ trang s giúp ta xây d ng ậ ữ ệ ơ ồ ẽ ự đ c m i liên k t gi a t t c các n i dung c a ượ ố ế ữ ấ ả ộ ủ website. 102 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u 4. Xây d ng ni m tin v i khách hàng ự ề ớ l Khách truy c p không làm vi c tr c ti p ậ ệ ự ế ,cũng có th s không bao gi g p ta th m ể ẽ ờ ặ ậ chí là nói chuy n qua đi n tho i - b i vì t t ệ ệ ạ ở ấ c có th đ c th c hi n t đ ng và tr c ả ể ượ ự ệ ự ộ ự ti p trên m ngế ạ l Chính vì v y vi c xây d ng c s ni m tin ậ ệ ự ơ ở ề cho khách hàng là r t quan tr ng. Hãy đ ấ ọ ể m t v trí nh trên trang ch cho vi c cung ộ ị ỏ ủ ệ c p các thông tin sau : ấ 103 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố l Tên công ty, đ a ch , và s đi n tho i:quan ị ỉ ố ệ ạ tr ng ,vi c đăng ký website lên các công c tìm ọ ệ ụ ki m c a cũng s b hu b n u không cung c p ế ủ ẽ ị ỷ ỏ ế ấ nh ng thông tin liên h c n thi t. ữ ệ ầ ế l Đ a ch email: Vi c cung c p m t đ a ch email ị ỉ ệ ấ ộ ị ỉ cũng không th thi u đ giúp khách hàng có th ể ế ể ể giao d ch ị l T l khách truy c p: Vi c đ a ra t l khách truy ỷ ệ ậ ệ ư ỷ ệ c p hay s l ng khách truy c p s giúp khách ậ ố ượ ậ ẽ hàng hình dung và đánh giá đ c ch t l ng c a ượ ấ ượ ủ website cũng nh ch t l ng d ch v và s n ư ấ ượ ị ụ ả ph m mà ta cung c p.ẩ ấ 104 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố u 5. Ki m tra và kh c ph c các s c . ể ắ ụ ự ố l C n ph i ch c ch n trang ch s đ c hi n th ầ ả ắ ắ ủ ẽ ượ ể ị khi khách truy c p load vào. ậ l Nh ng ho t hình flash n t ng là r t c n thi t ữ ạ ấ ượ ấ ầ ế tuy nhiên c n ph i đ m b o th i gian truy c p ầ ả ả ả ờ ậ không quá lâu. l M t trang ch tiêu chu n thu hút đ c s l ng ộ ủ ẩ ượ ố ượ l n khách truy c p là m t trang đ m b o th i ớ ậ ộ ả ả ờ gian truy c p nhanh, giao di n đ p h p d n và ậ ệ ẹ ấ ẫ ch a đ ng các thông tin h u ích.ứ ự ữ l  c n th c hi n t t nh ng nhi m v sau: ầ ự ệ ố ữ ệ ụ 105 4 Các l u ý đ xây d ng 1 trang ư ể ự ch t tủ ố l Ph i màu phù h p: S ph i màu phù h p s đem ố ợ ự ố ợ ẽ l i s t ng thích và nh n m nh đ c nh ng n i ạ ự ươ ấ ạ ượ ữ ộ dung và thông tin quan tr ng. Đ c bi t, tránh s k t ọ ặ ệ ự ế h p gi a màu đ và xanh, có có th gây ra hi n ợ ữ ỏ ể ệ t ng khó nhìn cho khách truy c p. ượ ậ l Xây d ng hình nh hay đ ho : nh ng hình nh ự ả ồ ạ ữ ả c a trang ch đ a ra đ c ý t ng chính c a ủ ủ ư ượ ưở ủ website. M c đích c a ph n l n khách truy c p là ụ ủ ầ ớ ậ mu n tìm ki m thông tin ch th c s không ph i đ ố ế ứ ự ự ả ể xem hình nh. Chính vì v y, hãy h n ch vi c đ a ả ậ ạ ế ệ ư nh ng hình nh làm tăng th i gian truy c p không ữ ả ờ ậ c n thi t. ầ ế l Ki m tra và s a l i: Các l i xu t hi n trong vi c ể ử ỗ ỗ ấ ệ ệ thi t k và upload lên m ng là không tránh ế ế ạ kh iỏquan tâm nhi u h n đ n vi c tìm ki m và ề ơ ế ệ ế kh c ph c các l i tr c khi xu t b n website. ắ ụ ỗ ướ ấ ả 106 4 Bài Kỳ Sau Các v n đ liên quan ấ ề quan đ n b o m t an ế ả ậ ninh trong TMĐT

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCác phần mềm phục vụ TMĐT Electronic Commerce Software.pdf
Tài liệu liên quan