Bài giảng quản lý dự án- Viện công nghệ châu á tại Việt Nam

· Thật thà và chính trực (Honesty & Integrity) · Khả năng ra quyết định (Decision Making Ability) · Hiểu biết các vấn đề về con người (Understanding of Personal Problem) · Tính chất linh hoạt, đa năng, nhiều tài (Versatility)

doc9 trang | Chia sẻ: aloso | Lượt xem: 2515 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng quản lý dự án- Viện công nghệ châu á tại Việt Nam, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN 1. GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN 1.1. Một số khái niệm về dự án Dự án là gì ? Là một quá trình gồm các công tác, nhiệm vụ có liên quan với nhau, được thực hiện nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra trong điều kiện ràng buộc về thời gian, nguồn lực và ngân sách. Mỗi dự án gồm các đặc điểm như sau : a. Mỗi dự án phải có một hoặc một số mục tiêu rõ ràng. Thông thường người ta cố gắng lượng hoá mục tiêu thành ra các chỉ tiêu cụ thể. Mỗi dự án là một quá trình tạo ra một kết quả cụ thể. Nếu chỉ có kết quả cuối cùng mà kết quả đó không phải là kết quả của một tiến trình thì kết quả đó không được gọi là dự án. b. Mỗi dự án đều có một thời hạn nhất định (thường < 3năm), nghĩa là phải có thời điểm bắt đầu và thời điểm kết thúc. Dự án được xem là một chuỗi các hoạt động nhất thời. Tổ chức của dự án mang tính chất tạm thời, được tạo dựng lên trong một thời hạn nhất định để đạt được mục tiêu đề ra, sau đó tổ chức này sẽ giải tán hay thay đổi cơ cấu tổ chức cho phù hợp với mục tiêu mới. Nghĩa là mỗi dự án đều có một chu kỳ hoạt động. Chu kỳ hoạt động của dự án gồm nhiều giai đoạn khác nhau: + Khởi đầu dự án + Triển khai dự án + Kết thúc dự án Giai đoạn khởi đầu (Initiation phase) + Khái niệm (Conception): + Định nghĩa dự án là gì ? (Definition) + Thiết kế (Design) + Thẩm định (Appraisal) + Lựa chọn (Selection) + Bắt đầu triển khai Triển khai (Implementation phase) + Hoạch định (Planning) + Lập tiến độ (Scheduling) + Tổ chức công việc (Organizing) + Giám sát (Monitoring) + Kiểm soát (Controlling) Kết thúc (Termination phase) + Chuyển giao (Handover) + Đánh giá (Evaluation) Chu kỳ hoạt động dự án xảy ra theo tiến trình chậm - nhanh – chậm Nỗ lực thực hiện dự án trong các giai đoạn cũng khác nhau Có những dự án không tồn tại qua giai đoạn khái niệm và định nghĩa. Có những dự án khi gần kết thúc sẽ chuyển sang dự án mới nên nỗ lực của dự án ở giai đoạn cuối sẽ không bằng không. Chi phí của dự án (Cost of project) Ở giai đoạn khởi đầu ---> chi phí thấp Ở giai đoạn triển khai ---> chi phí tăng Càng về sau thì chi phí càng tăng + Việc rút ngắn tiến độ làm chi phí tăng lên rất nhiều. + Theo thời gian tính chất bất định của chi phí sẽ tăng dần lên c. Mỗi dự án đều sử dụng nguồn lực và nguồn lực này bị hạn chế. Nguồn lực gồm: nhân lực, nguyên vật liệu, ngân sách. Thế giới của dự án là thế giới của các mâu thuẫn. Bất kỳ một dự án nào cũng tồn tại trong một thế giới đầy mâu thuẫn (The World of Conflicts) Mâu thuẫn ở đâu ra? + Giữa các bộ phận trong dự án + Giữa các dự án trong tổ chức mẹ + Giữa dự án và khách hàng d. Mỗi dự án đều mang tính độc đáo (Unique) đối với mục tiêu và việc phương thức thực hiện dự án. Không có sự lặp lại hoàn toàn giữa các dự án. 1.2 Sự khác biệt giữa chương trình, dự án và nhiệm vụ Chương trình (Program) là một kế hoạch dài hạn bao gồm nhiều dự án. Đôi khi về mặt thuật ngữ, chương trình được dùng đồng nghĩa với dự án. Dự án (Project) là một quá trình gồm các công tác, nhiệm vụ có liên quan với nhau, được thực hiện nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra trong điều kiện ràng buộc về thời gian, nguồn lực và ngân sách. Nhiệm vụ (Task) là nỗ lực ngắn hạn trong vài tuần hoặc vài tháng được thực hiện bởi một tổ chức nào đó, đồng thời tổ chức này có thể kết hợp với các nhiệm vụ khác để thực hiện dự án. Dự án 1 Dự án 2 Dự án i Dự án n (Project) Chương trình 1 Chương trình 2 Chương trình i Chương trình n (Program ) Nhiệm vụ 1 Nhiệm vụ 2 Nhiệm vụ i Nhiệm vụ n (Task) Hệ thống (System) 1.3 Sự khác biệt giữa dự án và phòng ban chức năng Dự án Phòng ban chức năng Có chu kỳ hoạt động rõ ràng Tồn tại lâu dài, từ năm này sang năm khác Thời điểm bắt đầu và kết thúc theo ngày lịch Không có đặc điểm cụ thể liên quan đến ngày lịch (ngoại trừ ngân sách tài chính hàng năm) Dự án có thể kết thúc đột ngột khi không đạt mục tiêu Tồn tại liên tục Do tính độc đáo của dự án, công việc không bị lặp lại Thực hiện các công việc và chức năng đã biết Nỗ lực tổng hợp được hoàn thành trong ràng buộc về thời gian và nguồn lực Công việc tối đa được thực hiện với ngân sách sàn / trần hàng năm (ceiling budget) Việc dự báo thời gian hoàn thành và chi phí gặp khó khăn Tương đối đơn giản Liên quan đến nhiều kỹ năng và kỷ luật trong nhiều tổ chức và thay đổi theo giai đoạn dự án Chỉ liên quan đến một vài kỹ năng và kỷ luật trong một tổ chức Tỷ lệ và loại chi phí thay đổi liên tục Tương đối ổn định Bản chất năng động Bản chất ổn định 1.4 Các loại dự án a. Dự án hợp đồng (Contractual project) - Sản xuất sản phẩm - Dịch vụ b. Dự án nghiên cứu và phát triển (R & D Project) c. Dự án xây dựng (Contruction Project) d. Dự án hệ thống thông tin (Information System Project) e. Dự án đào tạo và quản lý (Management & Trainning Project) f. Dự án bảo dưỡng lớn (Major Maintenance Project) g. Dự án viện trợ phát triển / phúc lợi công cộng (Public / Welfare / Development Project) 2. GIỚI THIỆU VỀ QUẢN LÝ DỰ ÁN 2.1. Quản lý dự án (Project Management) Quản lý dự án là một quá trình hoạch định (Planning), tổ chức (Organizing), lãnh đạo (Leading/Directing) và kiểm tra (Controlling) các công việc và nguồn lực để hoàn thành các mục tiêu đã định. 2.2. Các tiêu chuẩn đánh giá việc quản lý dự án Chi phí Thời gian Thành quả Ngân sách cho phép Thời hạn quy định Yêu cầu về thành quả Mục tiêu Một dự án thành công có các đặc điểm sau : - Hoàn thành trong thời hạn quy định (Within Time) - Hoàn thành trong chi phí cho phép (Within Cost) - Đạt được thành quả mong muốn (Design Performance) - Sử dụng nguồn lực được giao một cách : + Hiệu quả (Effective) + Hữu hiệu (Efficiency) 2.3. Những trở lực trong quản lý dự án (Obstacles in Project Management) - Độ phức tạp của dự án - Yêu cầu đặc biệt của khách hàng - Cấu trúc lại tổ chức - Rủi ro trong dự án - Thay đổi công nghệ - Kế hoạch và giá cả cố định 2.4. Các chức năng quản lý dự án Chức năng hoạch định ---> Xác định cái gì cần phải làm ? - Xác định mục tiêu - Định phương hướng chiến lược - Hình thành công cụ để đạt đến mục tiêu trong giới hạn về nguồn lực và phải phù hợp với môi trường hoạt động. Chức năng tổ chức ---> Quyết định công việc được tiến hành như thế nào ? ---> Là cách thức huy động và sắp xếp các nguồn lực một cách hợp lý để thực hiện kế hoạch - Làm việc gì ? - Ai làm ? - Phối hợp công việc ra sao ? - Ai báo cáo cho ai ? - Chỗ nào cần ra quyết định ? (Cụ thể hóa ra sơ đồ tổ chức) Chức năng lãnh đạo - Động viên, hướng dẫn phối hợp nhân viên. - Chọn lựa một kênh thông tin hiệu quả. Xử lý các mâu thuẫn trong tổ chức. ---> Nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra của tổ chức. Chức năng kiểm soát Nhằm đảm bảo các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch và hướng đến mục tiêu. Kiểm soát = Giám sát + So sánh + Sửa sai. 3. GIỚI THIỆU VỀ NHÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN (PROJECT MANAGER - PM) PM : Là người chịu trách nhiệm trong việc QLDA 3.1. Vai trò và trách nhiệm của nhà QLDA (PM/s Role & Responsibility) a. Vị trí của nhà QLDA trong bối cảnh chung của dự án PM sống trong một thế giới đầy mâu thuẫn: Các dự án cạnh tranh về nguồn lực Mâu thuẫn giữa các thành viên trong dự án Khách hàng muốn thay đổi yêu cầu Các nhà quản lý của tổ chức “Mẹ” muốn giảm chi phí ---> Người quản lý giỏi sẽ phải giải quyết nhiều mâu thuẫn này b. Vai trò của nhà quản lý dự án Quản lý các mối quan hệ giữa người và người trong các tổ chức của DA Phải duy trì sự cân bằng giữa chức năng : - Quản lý dự án - Kỹ thuật của dự án Đương đầu với rủi ro trong quá trình QLDA Tồn tại với điều kiện ràng buộc của dự án ---> PM phải lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra. Vai trò của nhà quản lý chức năng (Functional Manager) Làm thế nào để hoàn thành nhiệm vụ (How) Nhiệm vụ được hoàn thành ở đâu ? (Where) ---> Nhà quản lý chức năng sẽ cung cấp đầy đủ nguồn lực để hoàn thành mục tiêu đã đề ra trong điều kiện giới hạn của dự án c. Trách nhiệm của nhà QLDA. PM phải giải quyết được mối liên hệ giữa 3 yếu tố : Chi phí, Thời gian và Chất lượng 3.2. Các kỹ năng và phẩm chất của PM a. Các kỹ năng (Required Skills) Kỹ năng truyền đạt Kỹ năng kỹ thuật Kỹ năng lãnh đạo Kỹ năng quan hệ con người và quản lý nguồn lực Kỹ năng thương lượng Kỹ năng tiếp thị và ký hợp đồng với khách hàng Kỹ năng lập ngân sách Kỹ năng quản lý thời gian & lập tiến độ b. Phẩm chất của nhà QLDA Thật thà và chính trực (Honesty & Integrity) Khả năng ra quyết định (Decision Making Ability) Hiểu biết các vấn đề về con người (Understanding of Personal Problem) Tính chất linh hoạt, đa năng, nhiều tài (Versatility) c. Chọn lựa PM : Generalist > Specialist Biết tổng quát > chuyên sâu Synthesizer > Analyst Mang đầu óc tổng hợp > mang đầu óc phân tích Facilatator > Supervisor Người làm cho mọi việc dễ dàng ( sẵn sàng hợp tác) > Giám sát Tùy theo quy mô của dự án mà các tính chất này sẽ thay đổi Quy mô dự án Yêu cầu Kỹ năng chuyên môn / kỹ thuật Kỹ năng quan hệ con người Câu hỏi: Ai là người thích hợp với quản lý dự án ? ---> Trả lời : By Training, Experience & Educational Background ---> Loại người + Industrial Engineer + Engineering Manager

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docPm1.doc
  • docPm2.doc
  • docPm3.doc
  • pdfPM4.pdf
  • docPm5.doc
  • docPm6.doc
Tài liệu liên quan